Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.22
S
10
Quỷ Đường Phố
1.39
S
7
Băng Đảng
2.86
S
4
Thần Pháp
3.41
S
4
Trùm Giả Lập
3.49
A
2
Trùm Giả Lập
3.85
A
1
Lãnh Chúa
3.87
A
4
Cơ Điện
3.93
A
6
Robot Bộc Phá
3.81
A
7
Công Nghệ Cao
4.03
A
8
Chuyên Viên
4.06
A
6
Tiên Phong
4.10
A
2
Cơ Điện
4.09
A
5
A.M.P.
4.01
B
3
Đao Phủ
4.08
B
Mã Hóa
4.17
B
3
Siêu Thú
4.16
B
5
Băng Đảng
4.22
B
2
Liên Kích
4.19
B
4
Thần Pháp
4.11
B
4
Thần Pháp
4.15
B
1
Bá Chủ Mạng
4.08
B
2
Xạ Thủ
4.23
B
6
Can Trường
4.21
B
4
Xạ Thủ
4.29
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
2
Can Trường
4.25
B
6
Đồ Tể
4.30
B
1
Virus
4.15
B
2
Đao Phủ
4.22
B
5
Quân Sư
4.29
C
6
Chuyên Viên
4.31
C
4
Quân Sư
4.35
C
7
Quỷ Đường Phố
4.33
C
1
Diệt Hồn
4.24
C
3
Quỷ Đường Phố
4.36
C
7
Siêu Thú
4.37
C
3
Quân Sư
4.35
C
2
Robot Bộc Phá
4.40
C
2
Kim Ngưu
4.44
C
2
Đồ Tể
4.39
C
3
Thần Pháp
4.38
C
1
Thần Pháp
4.40
C
6
Đấu Sĩ
4.34
C
2
A.M.P.
4.44
C
2
Chuyên Viên
4.40
C
4
Thần Pháp
4.41
C
2
Tiên Phong
4.52
C
4
Can Trường
4.46
C
5
Mã Hóa
4.54
C
5
Đao Phủ
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.53
C
4
Đao Phủ
4.50
D
5
Công Nghệ Cao
4.67
D
4
Tiên Phong
4.62
D
2
Thần Pháp
4.63
D
3
Cơ Điện
4.64
D
3
Băng Đảng
4.67
D
3
Công Nghệ Cao
4.63
D
2
Quân Sư
4.61
D
4
Chiến Đội
4.63
D
4
Kim Ngưu
4.70
D
6
Kim Ngưu
4.59
D
4
Robot Bộc Phá
4.73
D
4
Liên Kích
4.86
D
4
Chuyên Viên
4.85
D
4
Đồ Tể
4.88
D
6
Liên Kích
4.90
D
3
Chiến Đội
5.33
D
5
Siêu Thú
5.40
D
5
Quỷ Đường Phố
5.40
D
3
Trùm Giả Lập
5.38
D
3
Mã Hóa
5.78
D
3
A.M.P.
5.79
D
4
A.M.P.
6.05
D
4
Mã Hóa
6.53